• [ 腹痛 ]

    / PHÚC THỐNG /

    n

    sự đau bụng
    罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。 :Vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng nhiên bị một cơn đau bụng.
    腹痛に苦しむ :Khổ sở với bệnh đau bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X