• [ 腹一杯 ]

    adv

    no căng bụng
    腹一杯食べた: no rồi
    hết tình/dốc hết ruột gan
    腹一杯に悪口を言う: chửi thậm tệ

    n

    sự no căng bụng
    腹一杯の量 :no căng rốn

    n

    tất cả mọi ý nghĩ/tất cả ruột gan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X