• [ 腫らす ]

    n

    phồng da
    phồng

    [ 晴らす ]

    v5s

    xua đuổi đi/làm tan đi/xua tan
    ~の疑惑を晴らす :Xua tan nghi ngờ
    (人)の悪事の疑いを晴らす :Làm tan nghi ngờ ai đó làm điều gì xấu
    làm khoẻ người lại/làm tỉnh táo (chính bản thân)
    あの手この手で(人)の気を晴らす :Làm cho người tỉnh táo lại bằng những trò giải trí
    歌を歌って憂さを晴らす :Giải sầu bằng cách hát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X