• [ 孕む ]

    v5m

    chứa đựng
    潜在的な危険性をはらむ: chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng
    căng phồng/no (cánh buồm)
    〔帆が〕 風をはらむ: cánh buồm no gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X