• [ 波乱 ]

    n

    sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối
    波乱を巻きおこす: tránh khỏi rắc rối (sóng gió)
    cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi xuống chó/sự thăng trầm
    波乱にとんだ一生: một đời chìm nổi

    [ 葉蘭 ]

    / DIỆP LAN /

    n

    cây tỏi rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X