• はりこのとら

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 張り子の虎 ]

    / TRƯƠNG TỬ HỔ /

    n

    Con hổ giấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X