• [ 貼付け ]

    / * PHÓ /

    n

    sự dán (file vi tính)

    [ 磔刑 ]

    / * HÌNH /

    n

    Sự đóng đinh vào thánh giá
    キリストの磔刑の場面 :cảnh đóng đinh vào cây thánh giá trong đạo Cơ đốc
    はりつけになる :Bị đóng đinh vào cây thánh giá

    Tin học

    [ 貼り付け ]

    dán [paste]

    [ 貼付け ]

    dán [(computer file) paste]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X