• [ 破裂 ]

    n

    sự phá lệ thường
    心室自由壁破裂 :phá vách tự do của tâm thất
    sự đổ bể/sự phá vỡ
    脊柱の中央に起きた椎間板破裂 :vỡ đĩa sụn nằm ở giữa cột sống
    子宮外妊娠破裂 :phá thai nằm ngoài cổ tử cung.

    [ 破裂する ]

    vs

    phá lệ thường/ phá huỷ/vỡ
    患者の菲薄化した心室壁が破裂する危険性を有するか鑑別する :Nhận dạng bệnh nhân có thành tâm thất mỏng có nguy cơ bị vỡ.
    爆弾のように破裂する可能性を持っている :có khả năng phá hủy giống như bom.
    đổ bể/phá vỡ
    談判が破裂した: cuộc đám phán bị đổ bể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X