• [ 腫れ物 ]

    v1

    nhọt

    [ 腫物 ]

    v1

    bướu

    [ 腫物 ]

    / THŨNG VẬT /

    n

    nhọt
    口のない腫物 :Mụn nhọt không có đầu/ mụn bọc

    n

    ung nhọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X