• [ 腫れる ]

    v1

    phồng lên/sưng lên
    (人)を耳が腫れるほど殴る :Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên
    目が腫れるほど泣く :Khóc sưng mắt lên

    [ 晴れる ]

    v1

    tạnh
    nắng
    梅雨といってもいつも雨降りというわけではなく、晴れる時もある。 :Mặc dù là mùa mưa nhưng trời không mưa suốt, thỉnh thoảng vẫn có nắng
    空がすっかり晴れるのを待つ :Đợi trời quang đãng/nắng ấm

    [ 貼れる ]

    v5r

    úa

    n

    chính bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X