• []

    n

    tiền vàng thời cổ
    sự đánh dấu/sự vẽ dấu
    phán đoán
    kiểm tra qui cách in của sách in và giấy
    con dấu/triện

    []

    n

    bán

    n, n-adv, n-suf

    một nửa

    n, n-adv, n-suf

    nửa

    n, n-adv, n-suf

    rưỡi

    []

    n

    mặt trái/mặt đối diện

    [ 反する ]

    vs

    trái lại/ngược nhau/đối nhau

    []

    n

    thứ tự của bản in
    bản in

    []

    n, suf

    kíp/đội/nhóm
    二班にわかれる: chia thành hai kíp

    []

    n, n-suf

    thái ấp/đất phong
    Ghi chú: đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quí tộc

    Tin học

    []

    phiên bản/bản [version]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X