• Tin học

    [ 範囲名 ]

    tên dải/tên miền/tên vùng [range name]
    Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một dải các ô mà bạn đã gắn một tên riêng vào đó. Nhớ tên dải dễ hơn nhớ biểu thức dải. Hơn nữa, khi bạn tham vấn vào dải bằng cách nhập tên của nó vào, các công thức sẽ diễn giải những gì đang được tính toán một cách rõ ràng hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X