• [ 反映 ]

    v5r

    bóng

    n

    sự phản ánh

    n

    sự phản chiếu

    [ 反映する ]

    vs

    phản chiếu
    夕日が山に反映する: ánh chiều tà phản chiếu trên núi
    phản ánh
    意見を反映する: phản ánh ý kiến

    [ 反英 ]

    / PHẢN ANH /

    n

    sự chống Anh

    [ 繁栄 ]

    / PHỒN VINH /

    n

    sự phồn vinh

    [ 繁栄する ]

    vs

    phồn vinh

    Kinh tế

    [ 反映 ]

    sự phản ánh (các yếu tố khác nhau) [reflection (of various factors, etc.)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X