• [ 反革命 ]

    n

    phản cách mạng

    [ 反革命 ]

    / PHẢN CÁCH MỆNH /

    n

    sự phản cách mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X