• [ 反抗 ]

    n

    sự phản kháng

    [ 反攻 ]

    adj-na

    phản công

    [ 反攻 ]

    / PHẢN CÔNG /

    n

    sự phản công

    [ 犯行 ]

    n

    sự phạm tội/hành vi phạm tội

    [ 藩侯 ]

    / PHIÊN HẦU /

    n

    phiên hầu
    Ghi chú: tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X