• [ 繁昌 ]

    / PHỒN XƯƠNG /

    n

    Sự thịnh vượng/sự hưng thịnh

    [ 繁盛 ]

    n

    sự phồn vinh/sự thịnh vượng
    繁盛商売: buôn bán phát đạt

    [ 繁盛する ]

    vs

    phồn vinh/thịnh vượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X