• [ 判定 ]

    n

    sự phán đoán/sự phân định

    [ 判定する ]

    vs

    phán đoán/phân định
    勝負の判定がむずかしい: khó mà phân định thắng thua

    Kỹ thuật

    [ 判定 ]

    sự đánh giá/sự quyết định [decision, judg(e)ment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X