• [ 斑点 ]

    n

    vết dơ
    đốm
    chấm nhỏ/đốm nhỏ

    Tin học

    [ 反転 ]

    sự đảo ngược/sự hoán vị/phép nghịch đảo [inversion (vs)/reversal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X