• [ 反動 ]

    n

    sự phản tác dụng
    sự phản động
    反動的: có tính chất phản động
    phản động
    chủ nghĩa phản động
    反動派: bè lũ phát xít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X