• [ 半導体 ]

    n

    chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
    chất bán dẫn

    Kỹ thuật

    [ 半導体 ]

    chất bán dẫn [semiconductor]

    [ 半導体 ]

    Con IC/bộ IC

    Tin học

    [ 半導体 ]

    chất bán dẫn [semiconductor/solid-state (a-no)]
    Explanation: Một miếng vật liệu, như silic hoặc germani, nằm giữa các cực dẫn điện tốt, như đồng chẳng hạn, và các vật liệu có độ cách điện khác nhau. Những miếng bán dẫn, gọi là các chip, có điện trở khác nhau được lắp ghép lại với nhau để tạo nên nhiều loại linh kiện điện tử. Trong máy tính cá nhân, các vật liệu bán dẫn được dùng cho những bộ vi xử lý, bộ nhớ trong, và các mạch điện tử khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X