-
はんどうたい
Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.
Tin học
[ 半導体 ]
chất bán dẫn [semiconductor/solid-state (a-no)]
- Explanation: Một miếng vật liệu, như silic hoặc germani, nằm giữa các cực dẫn điện tốt, như đồng chẳng hạn, và các vật liệu có độ cách điện khác nhau. Những miếng bán dẫn, gọi là các chip, có điện trở khác nhau được lắp ghép lại với nhau để tạo nên nhiều loại linh kiện điện tử. Trong máy tính cá nhân, các vật liệu bán dẫn được dùng cho những bộ vi xử lý, bộ nhớ trong, và các mạch điện tử khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ