• [ 判例 ]

    n

    tiền lệ/án lệ

    [ 範例 ]

    n

    ví dụ

    [ 凡例 ]

    n

    lời chú giải/lời hướng dẫn

    Kỹ thuật

    [ 反例 ]

    ví dụ ngược lại [counter-example]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 凡例 ]

    chú giải/ghi chú [legend (for a graph, map, diagram)]
    Explanation: Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X