• [ 反論 ]

    n

    phản luận/sự bác bỏ

    [ 反論する ]

    vs

    phản luận/bác bỏ

    Kinh tế

    [ 反論 ]

    bác bỏ [rejection]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X