• [ 賠償 ]

    n

    sự bồi thường

    [ 賠償する ]

    vs

    bồi thường
    損害を賠償する: bồi thường thiệt hại

    Kinh tế

    [ 賠償 ]

    sự bồi thường [payment of damages (civil law); reparations (by loser in war)]
    Category: Luật [法務]
    Explanation: 他に与えた損害をつぐなうこと。///他人の権利を侵害し損害を与えた者が、損害を受けた者に対してその損害の埋め合わせをし、損害がなかったと同様の状態にすること。
    'Related word': 損害賠償

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X