• Kinh tế

    [ 売買契約 ]

    hợp đồng giao dịch/hợp đồng mua bán [sales contract]
    Explanation: 当事者の一方がある財産権を相手方に移すことを約束し、相手方がこれに対して代金を支払うことを約束することによって成立する契約。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X