• Kinh tế

    [ 売買損失準備金 ]

    lỗ vốn điều lệ/vốn điều lệ thất thoát [sales loss reserve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X