• [ 培養 ]

    v5u

    nuôi dưỡng

    n

    sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy

    [ 培養する ]

    vs

    bồi dưỡng/nuôi cấy/vun trồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X