• [ 愚か者 ]

    n

    sự ngu ngốc/sự đần độn/sự đãng trí/kẻ ngu ngốc
    人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない: chỉ trở thành kẻ ngu ngốc khi ta ngừng đặt câu hỏi
    老人のばかほどばかなものはない: không ai ngu ngốc hơn một người già ngu ngốc
    彼はよく愚か者のように振る舞う: anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X