-
[ 暴露 ]
n
sự vạch trần/sự phơi bày/cái bị vạch trần/cái bị phơi bày
- 『真実の物語』 と題する本が人気ロック歌手の私生活を暴露した. :Quyển sách có tựa đề"Một câu chuyện có thật " đã tiết lộ đời tư của một ca sỹ rock nổi tiếng.
- 運転手の逮捕がきっかけで政府高官がからんだスキャンダルが暴露された. :Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao c
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ