• [ 化ける ]

    / HÓA /

    v1

    biến hoá
    キツネが女に~。: hồ li biến thành cô gái

    Tin học

    [ 化ける ]

    làm hư/làm hỏng [to corrupt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X