• []

    n

    sự trừng phạt/sự phạt
    両親は時に子どもを罰しなければならない :Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái.
    sự báo ứng
    悪行に課せられる刑事罰 :Hình phạt cho những tội ác.
    聖書の教えに沿った罰 :Sự trừng phạt được dạy trong kinh thánh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X