• [ 伐採 ]

    n

    việc chặt (cây)
    原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X