• []

    n

    sự trừng phạt
    sự tấn công/sự chinh phạt
    原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである。 :Rừng nguyên sinh là khu rừng chưa bao giờ bị chặt phá.
    違法に伐採された木材および関連製品の輸出入 :Xuất nhập khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ trái phép.

    []

    n, n-suf

    tội
    sự phạt/sự trừng phạt
    最近の親は、常日ごろの振る舞いを子どもに教えるのに、罰したり褒めたりしようとしがちだ :Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng.
    (人)を受けるべき罰から逃れさせる :né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~

    []

    n, n-suf

    bè đảng/phe cánh
    旧派閥の再結集 :Tập hợp lại đảng phái.
    新派閥を形成する :Hình thành một đảng phái mới.

    Kinh tế

    []

    phạt [penalty]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X