• ばつぞく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 閥族 ]

    / PHIỆT TỘC /

    n

    Thị tộc/tập đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X