• [ 馬蹄形 ]

    / MÃ * HÌNH /

    n

    hình móng ngựa
    馬蹄形磁石 :Nam châm hình móng ngựa
    馬蹄形断面 :Mặt cắt hình móng ngựa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X