• [ 挽回 ]

    / VÃN HỒI /

    n

    Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế

    [ 挽回する ]

    / VÃN HỒI /

    vs

    Sự khôi phục/sự phục hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X