• [ バーター取引 ]

    n

    giao dịch hàng đổi hàng
    đổi chác

    Kinh tế

    [ バーター取引 ]

    giao dịch hàng đổi hàng [barter transaction]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X