• Tin học

    [ パイプライン処理機構 ]

    bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor/pipelining]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X