• [ 日脚 ]

    / NHẬT CƯỚC /

    n

    vị trí mặt trời
    日脚が短く[長く]なってきた. :Ngày trở nên ngắn hơn [dài hơn]

    [ 日足 ]

    / NHẬT TÚC /

    n

    vị trí mặt trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X