• [ 秀でる ]

    v1

    xuất sắc/vượt trội
    一芸に秀でている :Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật
    語学に秀でる :Xuất sắc trong ngữ học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X