• [ 比較 ]

    n

    sự so sánh

    [ 比較する ]

    vs

    so sánh
    比較すればすぐわかる: cứ so sánh là hiểu hết ngay

    [ 皮革 ]

    n

    da thuộc/đồ da
    da dẻ

    Tin học

    [ 比較 ]

    sự so sánh [comparison (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X