• [ 光ディスク ]

    / QUANG /

    n

    Đĩa quang học/đĩa quang học số

    Tin học

    [ 光ディスク ]

    đĩa quang/đĩa quang số [optical disk/digital optical disk]
    Explanation: Một phương tiện lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn ch các máy tính, trên đó thông tin được tồn trữ ở mật độ rất cao dưới dạng các hốc rất nhỏ, sự có mặt hoặc không có mặt của các hốc sẽ được đọc bởi một tia laser được hội tụ cực mảnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X