• [ 東アジア ]

    n

    Đông Á
    東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.
    東アジア歴訪の中で日本を最初に訪れる :Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X