• [ 東ヨーロッパ ]

    / ĐÔNG /

    n

    Đông Âu
    東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của những chế độ độc tài
    東ヨーロッパの戦争は悲惨な出来事だ :Cuộc chiến tranh ở Đông Âu là một sự kiện đẫm máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X