• [ 引き ]

    n

    giật

    [ 悲喜 ]

    n

    bi hoan

    [ 非毀 ]

    / PHI HỦY /

    n

    Lời nói xấu

    []

    n

    tấm
    Ghi chú: số đếm tấm vải
    con
    魚二匹: hai con cá
    Ghi chú: số đếm các con vật nhỏ

    []

    //

    n

    Con cóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X