• [ 引き上げる ]

    v1

    nâng giá/đề bạt
    ~が占める割合を引き上げる :nâng tỷ lệ ~
    ~の年間販売目標を引き上げる :tăng mục tiêu doanh số bán ra hàng năm của ~

    [ 引上げる ]

    v1

    nâng giá/đề bạt
    軽いスーツケースを2階に引き上げる:Nâ
    物価を引き上げる:Tăng giá cả hàng hoá;優秀な人を選抜して、その位置に引き上げる:Lựa chọn người ưu tú để đề bạt vào vị trí đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X