• [ 率いる ]

    v1

    dẫn đầu/đi tiên phong
    その悲しむべき事件の調査を率いる: dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X