• [ 引き受け商社 ]

    v1

    người chấp nhận

    Kinh tế

    [ 引受商社 ]

    ngân hàng chấp nhận/người chấp nhận [accepting house]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]
    'Related word': 引受業者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X