• [ 引き受ける ]

    v5r

    đảm nhận

    v1

    đảm nhiệm
    仕事を~: đảm nhiệm công việc

    [ 引受ける ]

    v1

    tiếp nhận/tiếp đón
    注文を~: tiếp nhận đặt hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X