• ひきうけわたし

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 引受渡し ]

    v1

    chứng từ khi trả tiền

    Kinh tế

    [ 引受渡し ]

    chứng từ khi trả tiền [documents against acceptance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X