• [ 引き起こす ]

    v5s

    gây ra
    gây
    dẫn đến
    先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。 :Nhân tố môi trường và cấu tạo cơ thể đã dẫn đến bệnh tật.
    日光に当たり過ぎることが皮膚癌を引き起こす。 :quá nhiều ánh nắng sẽ dẫn tói ung thư da

    [ 引き起す ]

    v5s

    kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy
    倒れている人を引き起こす :Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã)

    [ 引起す ]

    n

    xui bẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X